| Ngày: | 10/12/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 241210-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_05 |
| Ngày đặt | 10/12/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 19/12/2024 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Hướng quấn cuộn: dạng 02. -Số lượng: 4.500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
–Dài đề nghị: 4.450 + 45 = 4.495 m ( 16.834 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 200,000 sp/12sp => 16.667 bước x 0.267 = 4.450 m
– Khấu hao 1%: 2.000 sp/12sp => 167 bước x 0.267 = 45 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146mm
+ Dài: 2.100 m + 1.747 m = 3.747 m
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho :
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146mm
+ Dài: 2.100 m + 1.747 m = 3.747 m
–Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146mm
+ Dài: 1.960 m
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 5.807 m (03 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 1.157 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 1.148 m
–SL thực tế: 4.650 m => 17.416 bước => 208.992 sp
Số PGH: 241215
Ngày GH: 20/12/2024
SL: 204.600 sp.
KIỂM NGÀY: 17/12/2024
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 4.650m/267mm/ 17.416b/12sp=208.992 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 208.992 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 204.600 sp (Giao: 204.600 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 4.392 sp (2.10%)=97m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.100 sp (1.48%)=68m=>A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.292 sp (0.62%)=29m=>A.Phát bế.
– A.Hùng, Mong kiểm cuộn.